Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngà voi
* noun
- elephant's tusk, ivory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngà voi
- elephant's tusk
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu nghiêng
-
câu ngược ý
-
cầu nguyện
-
cầu nguyện cho khỏi
-
cầu nguyện hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngà voi
* Từ tham khảo/words other:
- cầu nghiêng
- câu ngược ý
- cầu nguyện
- cầu nguyện cho khỏi
- cầu nguyện hộ