Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh vọng
* noun
- glory; celebrity; reputation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
danh vọng
- glory; fame; honours
* Từ tham khảo/words other:
-
bát điện
-
bật điện
-
bất diệt
-
bất định
-
bất định cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh vọng
* Từ tham khảo/words other:
- bát điện
- bật điện
- bất diệt
- bất định
- bất định cách