Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất định
* adj
- Unstable, unequable
=tâm thần bất định+an unequable mind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất định
* ttừ|- indefinite; undetermined; indeterminate|= mạo từ bất định indefinite article
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng đến
-
ảnh hưởng đến da
-
ảnh hưởng đến giác quan
-
ảnh hưởng dội lại
-
ảnh hưởng gián tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất định
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng đến
- ảnh hưởng đến da
- ảnh hưởng đến giác quan
- ảnh hưởng dội lại
- ảnh hưởng gián tiếp