bất diệt | * adj - Indefectible, everlasting, undying =niềm tin bất diệt+indefectible confidence =tình hữu nghị bất diệt+an everlasting friendship |
bất diệt | - everlasting; undying; eternal; immortal|= niềm tin bất diệt undying confidence|= tình hữu nghị bất diệt an everlasting friendship |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hùng rơm
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm
- ảnh hưởng đến
- ảnh hưởng đến da