ảnh hưởng | * noun - Influence, effect, impact =ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái+influence of parents on their children =ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới+that organization's influence spreads over the border regions =ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại+the impact of new methods on modern technologies =ảnh hưởng bất lợi+adverse effect =phát huy ảnh hưởng của+to promote the effect of =gây ảnh hưởng cá nhân+to cultivate one's personal influence =khu vực ảnh hưởng+sphere of influence =ảnh hưởng của họ đang lu mờ |
ảnh hưởng | - hold; influence; effect; impact; authority|= ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới that organization's influence spreads over the border regions|= ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại the impact of new methods on modern technologies|- to influence; to affect; to sway|= ý kiến của họ ảnh hưởng đến quyết định của tôi their opinion affected my decision |
* Từ tham khảo/words other:
- ái khanh
- ai khó ba đời
- ai làm nấy chịu
- ai lao
- ái lực