Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh hùng rơm
- to take unnecessary risks; braggart; swaggerer; blusterer
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp đèn
-
chụp đĩa
-
chụp ếch
-
chụp ghiật
-
chụp hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh hùng rơm
* Từ tham khảo/words other:
- chụp đèn
- chụp đĩa
- chụp ếch
- chụp ghiật
- chụp hình