Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tàn tật
- invalid|- (nói chung) the disabled/handicapped|= người tàn tật được ưu tiên lên tàu trước disabled people are entitled to board first|= ôlimpich dành cho người tàn tật the wheelchair olympics
* Từ tham khảo/words other:
-
thành tích rực rỡ
-
thành tích thi đua
-
thánh tịch thư
-
thánh tích truyện
-
thành tích vĩ đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tàn tật
* Từ tham khảo/words other:
- thành tích rực rỡ
- thành tích thi đua
- thánh tịch thư
- thánh tích truyện
- thành tích vĩ đại