Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quở trách
- Scold severely; dress down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quở trách
- scold severely; dress down; give somebody a dressing-down; blow somebody up; give somebody what for; give somebody a good scolding; remonstrate; reproach
* Từ tham khảo/words other:
-
chín mươi
-
chín mươi chín phần trăm
-
chín năm một lần
-
chín nẫu
-
chín nghìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quở trách
* Từ tham khảo/words other:
- chín mươi
- chín mươi chín phần trăm
- chín năm một lần
- chín nẫu
- chín nghìn