Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín nghìn
- very, very much|= em đẹp chín nghìn she is (you are) a beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu diễn
-
lưu động
-
lưu động đi rong
-
lưu dung
-
lưu dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín nghìn
* Từ tham khảo/words other:
- lưu diễn
- lưu động
- lưu động đi rong
- lưu dung
- lưu dụng