Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh ngã sóng soài
* thngữ|- to send to grass
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiêm nhiệm nhiều chức
-
người kiêm nhiều chức vị
-
người kiểm phiếu
-
người kiểm phiếu bầu
-
người kiểm sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh ngã sóng soài
* Từ tham khảo/words other:
- người kiêm nhiệm nhiều chức
- người kiêm nhiều chức vị
- người kiểm phiếu
- người kiểm phiếu bầu
- người kiểm sát