đơm | - Fish with a bamboo fish trap =Đơm đó ngọn tre+To seek a hare in a hen's nest -Bamboo fish trap (placed against a current) =Đi đặt mấy cái đơm+To go and lay someone bamboo fish trap (in the river) -Serve out =Đơm cơm vào bát+To serve out rice into bowls (from the pot) -Sew on (buttons...) =Đơm khuy vào áo+To sew buttons on a jacket |
đơm | - bamboo fish trap (placed against a current); to serve out|= đơm cơm vào bát to serve out rice into bowls (from the pot)|- to sew/stitch (buttons...)|= đơm khuy vào áo to stitch/sew buttons on a jacket|= thậm chí đơm khuy áo cô ta cũng đơm không được she can't even sew a button on |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt tự
- biết vâng lời
- biết việc
- biết viết
- biệt vô âm tín