Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh lợi
* noun
- fame and wealth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
danh lợi
- fame and wealth; fame and fortune; glory and wealth|= ham danh lợi greedy for fame and wealth; thirsty for fame and fortune|= cầu danh lợi to seek fame and wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đi lính
-
bắt đi rạc cả cẳng
-
bắt đi theo hướng nhất định
-
bắt đi tù khổ sai
-
bát đĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh lợi
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đi lính
- bắt đi rạc cả cẳng
- bắt đi theo hướng nhất định
- bắt đi tù khổ sai
- bát đĩa