Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát đĩa
- như đĩa bát
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát đĩa
- bowls and plates; dishes|= ăn xong xếp dọn bát đĩa to clear the dishes from the table affter a meal
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn trộm
-
ăn trộm bẻ khóa
-
ăn trộm đào ngạch
-
ăn trộm đêm
-
ăn trộm đồ thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát đĩa
* Từ tham khảo/words other:
- ăn trộm
- ăn trộm bẻ khóa
- ăn trộm đào ngạch
- ăn trộm đêm
- ăn trộm đồ thờ