Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đàn
- to play a musical instrument
* Từ tham khảo/words other:
-
mối tình tay ba trong gia đình
-
mối tình trẻ con
-
mối tình vờ vịt
-
mới toanh
-
mỗi tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đàn
* Từ tham khảo/words other:
- mối tình tay ba trong gia đình
- mối tình trẻ con
- mối tình vờ vịt
- mới toanh
- mỗi tội