Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặn cổ ai
* thngữ|- to wring sb's neck
* Từ tham khảo/words other:
-
người xét
-
người xét lại
-
người xét nghiệm
-
người xét xử
-
người xỉ vả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặn cổ ai
* Từ tham khảo/words other:
- người xét
- người xét lại
- người xét nghiệm
- người xét xử
- người xỉ vả