Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặn cổ
- to wring somebody's neck|= bảo nó coi chừng ta vặn cổ nó đấy! tell him i'll wring his neck!
* Từ tham khảo/words other:
-
đồn ải
-
dồn ai đến bước đường cùng
-
đơn âm
-
dọn ăn
-
đơn bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặn cổ
* Từ tham khảo/words other:
- đồn ải
- dồn ai đến bước đường cùng
- đơn âm
- dọn ăn
- đơn bạc