Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
óc châm biếm
-dry humour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
óc châm biếm
- dry humour
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy nhiều nước bọt
-
chảy nhiều nước dãi
-
chảy nhỏ giọt
-
chạy nhông
-
chạy như bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
óc châm biếm
* Từ tham khảo/words other:
- chảy nhiều nước bọt
- chảy nhiều nước dãi
- chảy nhỏ giọt
- chạy nhông
- chạy như bay