Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bài
- Play cards
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh bài
- to play cards|= ta chơi đánh bài nhé? how about a game of cards?|= đâu phải nó đánh bài ăn tiền, mà chỉ để vui thôi he doesn't play cards for money, just for the fun of it
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tàn rụi
-
bệnh tăng nhãn áp
-
bệnh tật
-
bệnh tật hoành hành
-
bệnh tật lúc tuổi già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bài
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tàn rụi
- bệnh tăng nhãn áp
- bệnh tật
- bệnh tật hoành hành
- bệnh tật lúc tuổi già