Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh tật hoành hành
* dtừ|- morbidity
* Từ tham khảo/words other:
-
màng trứng
-
mạng truyền thông
-
mảng tuyết gió cuốn đi
-
mang vào
-
mang về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh tật hoành hành
* Từ tham khảo/words other:
- màng trứng
- mạng truyền thông
- mảng tuyết gió cuốn đi
- mang vào
- mang về