bệnh tật | - Disease (nói khái quát) =người không có bệnh tật gì+a person free from disease -Diseased, sickly =được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật+to be given assistance, when stricken in years and sickly with age |
bệnh tật | - illness; sickness; morbidity|= người không có bệnh tật gì a person free from disease|= không ai tránh khỏi bệnh tật illness is no respecter of persons; diseases are no respecters of persons |
* Từ tham khảo/words other:
- ảo giác
- ảo giác ánh sáng
- áo giáp
- áo giáp dài
- áo giáp không tay