Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằng sau
- back; rear|= treo áo đằng sau cửa to hang one's coat on the back of the door|= ngồi đằng sau to sit in the back|- behind|= tổ chức nào đứng đằng sau những cuộc bạo động này? which organization is behind these riots?
* Từ tham khảo/words other:
-
không may
-
không mây
-
không mấy
-
không may chút nào
-
không mảy may bận tâm gì đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằng sau
* Từ tham khảo/words other:
- không may
- không mây
- không mấy
- không may chút nào
- không mảy may bận tâm gì đến