Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng dân chủ xã hội
- social democratic party|= lãnh tụ của đảng dân chủ xã hội leader of the social democratic party; social democratic leader|= thành viên của đảng dân chủ xã hội social democrat
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp viên
-
tiếp viện
-
tiếp với
-
tiếp xúc
-
tiếp xúc cá nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng dân chủ xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp viên
- tiếp viện
- tiếp với
- tiếp xúc
- tiếp xúc cá nhân