Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỉ rả
- Sporadic
=Mưa rỉ rả suốt đêm+It rained sporadically throughout the night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rỉ rả
- sporadic, delay, prolongation, slow protracted|= mưa rỉ rả suốt đêm it rained sporadically throughout the night
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu trách nhiệm
-
chịu trách nhiệm làm
-
chịu trách nhiệm phải cáng đáng
-
chịu trách nhiệm về
-
chịu trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỉ rả
* Từ tham khảo/words other:
- chịu trách nhiệm
- chịu trách nhiệm làm
- chịu trách nhiệm phải cáng đáng
- chịu trách nhiệm về
- chịu trận