Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu trận
- to accept with resignation
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết lu-te
-
người theo thuyết man-tuýt
-
người theo thuyết một thần
-
người theo thuyết mục đích
-
người theo thuyết nam nữ bình quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu trận
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết lu-te
- người theo thuyết man-tuýt
- người theo thuyết một thần
- người theo thuyết mục đích
- người theo thuyết nam nữ bình quyền