Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
chịu trận
- to accept with resignation
* Từ tham khảo/words other:
-
khui lỗ
-
khum
-
khum khum
-
khum khum như mai rùa
-
khum lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu trận
* Từ tham khảo/words other:
- khui lỗ
- khum
- khum khum
- khum khum như mai rùa
- khum lên