Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề trung thành
- (thề trung thành với ai) to swear/pledge allegiance to somebody|= thề trung thành với đức vua to swear/pledge allegiance to the king
* Từ tham khảo/words other:
-
mải mê làm giàu
-
mải mê nghiên cứu
-
mải mê vào
-
mải mê với ý nghĩ
-
mai mỉa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề trung thành
* Từ tham khảo/words other:
- mải mê làm giàu
- mải mê nghiên cứu
- mải mê vào
- mải mê với ý nghĩ
- mai mỉa