Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hụt tiền
- short of funds, have a deficit
* Từ tham khảo/words other:
-
lúm cằm
-
lùm cây
-
lùm cây có nhiều tổ quạ
-
lụm cụm
-
lúm đồng tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hụt tiền
* Từ tham khảo/words other:
- lúm cằm
- lùm cây
- lùm cây có nhiều tổ quạ
- lụm cụm
- lúm đồng tiền