Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏng đảnh
- sour and scornful (nói về đàn bà)|= con gái gì mà đỏng đảnh thế, ai mà chịu được for a girl, she is too sour and scornful to bear|- đỏng đa đỏng đảnh (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
ứng chuyển
-
ứng cử
-
ứng cử hội đồng nhân dân
-
ứng cử hội đồng thành phố
-
ứng cử thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏng đảnh
* Từ tham khảo/words other:
- ứng chuyển
- ứng cử
- ứng cử hội đồng nhân dân
- ứng cử hội đồng thành phố
- ứng cử thử