làm nên lịch sử | - to go down in history; to make history|= những con người làm nên lịch sử the men and women who have made history|= hàn quốc ' làm nên lịch sử ' khi thắng ý - đội đã ba lần vô địch - với tỷ số 2 - 1 korea 'made history' by winning italy - three-time champions - by 2 to 1 |
* Từ tham khảo/words other:
- khạc chẳng ra, nuốt chẳng vào
- khác chất
- khác chi
- khắc chữ
- khắc đấu