Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hút thuốc phiện
* thngữ|- to bit the pipe
* Từ tham khảo/words other:
-
ở nhà bên cạnh
-
ở nhà quá rộng
-
ở nhà quê
-
ô nhiễm
-
ở nhờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hút thuốc phiện
* Từ tham khảo/words other:
- ở nhà bên cạnh
- ở nhà quá rộng
- ở nhà quê
- ô nhiễm
- ở nhờ