rỉ răng | - (thông tục) Wisper a word, breathe a word |
rỉ răng | - (thông tục) wisper a word, breathe a word; speak, talk, say, open one's mouth, breathe a word|= tình riêng chưa dám rỉ răng (truyện kiều) he dared not communicate this intimate thought to his wife |
* Từ tham khảo/words other:
- chịu trách nhiệm làm
- chịu trách nhiệm phải cáng đáng
- chịu trách nhiệm về
- chịu trận
- chịu trống