Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu trống
- To accept cock (nói về gia cầm mái)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chịu trống
- (nói về gia cầm mái) to accept cock
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng rơm
-
bằng rơm yến mạch
-
bảng rồng
-
bằng sắc
-
bằng sáng chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu trống
* Từ tham khảo/words other:
- bằng rơm
- bằng rơm yến mạch
- bảng rồng
- bằng sắc
- bằng sáng chế