Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân sinh
* noun
- livelihood of the people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân sinh
- welfare of the people
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt luyện tập nhiều quá
-
bất ly thân
-
bắt mạch
-
bắt mạch được
-
bất mãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bắt luyện tập nhiều quá
- bất ly thân
- bắt mạch
- bắt mạch được
- bất mãn