Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất ly thân
- Inseparable
=vật bất ly thân+an inseparable thing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất ly thân
- inseparable|= vật bất ly thân an inseparable thing
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh khoả thân
-
anh kiệt
-
anh lai ấn độ
-
anh lái ngựa
-
ánh lân quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất ly thân
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh khoả thân
- anh kiệt
- anh lai ấn độ
- anh lái ngựa
- ánh lân quang