Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân dã
- (ít dùng) Rural people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân dã
- (ít dùng) rural people; country dwellers; popular; of the common people
* Từ tham khảo/words other:
-
bất lịch sự
-
bắt liên lạc
-
bắt lính
-
bát lộ quân
-
bật lò xo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân dã
* Từ tham khảo/words other:
- bất lịch sự
- bắt liên lạc
- bắt lính
- bát lộ quân
- bật lò xo