Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt liên lạc
- establish liaison, contact, link up; communications
* Từ tham khảo/words other:
-
thọ mạng
-
thô mặt
-
thờ mặt trời
-
thợ may
-
thợ máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt liên lạc
* Từ tham khảo/words other:
- thọ mạng
- thô mặt
- thờ mặt trời
- thợ may
- thợ máy