đăng đối | - Well-matched, well- proportioned =Lối bố cục đăng đối+a well-matched(well-proportioned) lay-out =đăng đường -(cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại) |
đăng đối | - well-matched, well- proportioned|= lối bố cục đăng đối a well-matched(well-proportioned) lay-out|- đăng đường; (cũ) take one's seat at one's office desk (nói về quan lại) |
* Từ tham khảo/words other:
- bêtatron
- bêu
- bệu
- bều bệu
- bêu đầu