Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng đời
- Serving ne right, welldeserved
-Worthy, honourable
=Chết như thế cũng đáng đời+Such a death is honourable indeed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đáng đời
- to get one's just deserts
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sốt chiến hào
-
bệnh sốt hồi quy
-
bệnh sốt mùa cỏ khô
-
bệnh sốt mùa hè
-
bệnh sốt phát ban
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng đời
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sốt chiến hào
- bệnh sốt hồi quy
- bệnh sốt mùa cỏ khô
- bệnh sốt mùa hè
- bệnh sốt phát ban