Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất lịch sự
- Discourteous, rude, indecorous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất lịch sự
- impolite; rude; discourteous; uncivil|= nhìn chằm chằm là bất lịch sự it's rude to stare|= ăn nói bất lịch sự to say impolite things
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh in
-
ảnh in litô
-
ảnh in suốt trang báo
-
ảnh in thử
-
ảnh in trên sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất lịch sự
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh in
- ảnh in litô
- ảnh in suốt trang báo
- ảnh in thử
- ảnh in trên sắt