Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân cử
- People-elected, elective
=Cơ quan dân cử+An elective body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân cử
- elective|= viên chức/chức vụ dân cử elective official/post
* Từ tham khảo/words other:
-
bất li tri thù
-
bất lịch sự
-
bắt liên lạc
-
bắt lính
-
bát lộ quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân cử
* Từ tham khảo/words other:
- bất li tri thù
- bất lịch sự
- bắt liên lạc
- bắt lính
- bát lộ quân