Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâm trời
- cloudy day
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn vị hạch toán
-
đơn vị hành chánh
-
đơn vị hành chính
-
đơn vị học trình
-
đơn vị không quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâm trời
* Từ tham khảo/words other:
- đơn vị hạch toán
- đơn vị hành chánh
- đơn vị hành chính
- đơn vị học trình
- đơn vị không quân