Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết gia
- orator; speaker
* Từ tham khảo/words other:
-
thâu nhận bằng tai
-
thâu nhận học sinh
-
thấu nhiệt
-
thấu qua
-
thấu quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết gia
* Từ tham khảo/words other:
- thâu nhận bằng tai
- thâu nhận học sinh
- thấu nhiệt
- thấu qua
- thấu quang