Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết duy vật biện chứng
- dialectical materialism
* Từ tham khảo/words other:
-
khí áp ký
-
khí áp trắc đạc
-
khi ấy
-
khí bẩm
-
khí bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết duy vật biện chứng
* Từ tham khảo/words other:
- khí áp ký
- khí áp trắc đạc
- khi ấy
- khí bẩm
- khí bào