Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàm tiếu
- sneer at
* Từ tham khảo/words other:
-
gặp thời
-
gặp thời cơ
-
gặp thời thế thế thời phải thế
-
gắp thức ăn
-
gặp thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàm tiếu
* Từ tham khảo/words other:
- gặp thời
- gặp thời cơ
- gặp thời thế thế thời phải thế
- gắp thức ăn
- gặp thuốc