Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dám nói dám làm
- no sooner said than done; to be as good as one's word
* Từ tham khảo/words other:
-
lưới đất
-
lưới điện
-
lưới điện quốc gia
-
lưới điều khiển
-
lưới đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dám nói dám làm
* Từ tham khảo/words other:
- lưới đất
- lưới điện
- lưới điện quốc gia
- lưới điều khiển
- lưới đó