Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôi điều
- a thing or two; something
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền chọn mua
-
quyền chống án
-
quyền chủ toạ
-
quyền chuộc lại
-
quyền chuyên quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôi điều
* Từ tham khảo/words other:
- quyền chọn mua
- quyền chống án
- quyền chủ toạ
- quyền chuộc lại
- quyền chuyên quyết