Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựa quậy
- to move; to stir; to budge; to wriggle; to fidget|= ngồi yên, không được cựa quậy stop wriggling and sit still!|= càng ít cựa quậy càng tốt! nó tinh mắt lắm! move as little as possible! he's very sharp-sighted!
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn cầu
-
hoàn chỉnh
-
hoàn chỉnh sự giáo dục của
-
hoàn chỉnh vị ngữ
-
hoán chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựa quậy
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn cầu
- hoàn chỉnh
- hoàn chỉnh sự giáo dục của
- hoàn chỉnh vị ngữ
- hoán chuyển