Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối diện với
* gtừ|- against|* ngđtừ|- confront, subtend
* Từ tham khảo/words other:
-
đâu ra đấy
-
dầu rán
-
dẫu rằng
-
đau răng
-
dấu rập trên mặt đồng tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối diện với
* Từ tham khảo/words other:
- đâu ra đấy
- dầu rán
- dẫu rằng
- đau răng
- dấu rập trên mặt đồng tiền