Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặm ngàn
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) way up hill and down dale; frontier area
* Từ tham khảo/words other:
-
có nếp quăn ở góc
-
có nét chạm
-
có nét mặt
-
có nét mặt thanh
-
cò ngà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặm ngàn
* Từ tham khảo/words other:
- có nếp quăn ở góc
- có nét chạm
- có nét mặt
- có nét mặt thanh
- cò ngà