Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấm dứt
- whining|= khóc dấm dứt to cry whiningly, to whine,to whimper
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm nghe
-
tám nghề bẩy chữ
-
tam nghi
-
tạm nghỉ
-
tắm ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấm dứt
* Từ tham khảo/words other:
- tầm nghe
- tám nghề bẩy chữ
- tam nghi
- tạm nghỉ
- tắm ngồi